Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
methylene blue


noun
a dark green dye used as a stain, an antiseptic, a chemical indicator, and an antidote in cyanide poisoning
Syn:
methylthionine chloride
Hypernyms:
stain, thiazine

Related search result for "methylene blue"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.